Có 2 kết quả:

快刀斩乱麻 kuài dāo zhǎn luàn má ㄎㄨㄞˋ ㄉㄠ ㄓㄢˇ ㄌㄨㄢˋ ㄇㄚˊ快刀斬亂麻 kuài dāo zhǎn luàn má ㄎㄨㄞˋ ㄉㄠ ㄓㄢˇ ㄌㄨㄢˋ ㄇㄚˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. quick sword cuts through tangled hemp (idiom); decisive action in a complex situation
(2) cutting the Gordian knot

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. quick sword cuts through tangled hemp (idiom); decisive action in a complex situation
(2) cutting the Gordian knot

Bình luận 0